Có 2 kết quả:

护卫 hù wèi ㄏㄨˋ ㄨㄟˋ護衛 hù wèi ㄏㄨˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect
(3) bodyguard (for officials in ancient times)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hộ vệ, bảo vệ người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to protect
(3) bodyguard (for officials in ancient times)

Bình luận 0